Có 2 kết quả:
中間 trung gian • 中间 trung gian
phồn thể
Từ điển phổ thông
trung gian, ở giữa
Từ điển trích dẫn
1. Khoảng giữa.
2. Làm môi giới giữa hai bên.
2. Làm môi giới giữa hai bên.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trung gian, ở giữa
Bình luận 0